--

hiếu động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu động

+  

  • Active, restless
    • Trẻ em thường hiếu động
      Children are usually active
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu động"
Lượt xem: 656